Inox là một loại thép không gỉ, được sản xuất bằng cách hòa trộn sắt, carbon và các nguyên tố hóa học khác như crôm, niken, molypden,.. Thành phần hóa học này tạo nên độ cứng, độ bóng và khả năng chống ăn mòn cao cho inox.
Inox có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất, và các ứng dụng khác yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Inox có độ bóng cao và dễ dàng vệ sinh, do đó, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao.
Có nhiều loại inox khác nhau, nhưng các loại chính thường được sử dụng bao gồm:
Inox 304: loại inox thông dụng nhất, chịu được ăn mòn và có khả năng chống oxi hóa tốt, thường được sử dụng trong các sản phẩm gia dụng, tủ lạnh, bồn rửa chén,..
Inox 316: có khả năng chịu ăn mòn cao hơn so với inox 304, thường được sử dụng trong môi trường chứa muối, axit,..
Inox 430: có khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox 304 và inox 316, thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, như chảo, nồi,…
Inox có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau
Để phân biệt các loại inox, bạn có thể dựa vào các thông số kỹ thuật của sản phẩm, như hàm lượng các nguyên tố hóa học, khả năng chịu ăn mòn và độ bóng của bề mặt. Ngoài ra, cách đơn giản để phân biệt inox là sử dụng nam châm, inox không bị nam châm, còn thép không gỉ bị nam châm.
Inox là tên gọi chung cho những hợp kim thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đồ gia dụng cho đến ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
Có nhiều nguồn gốc được đưa ra về việc phát minh và phát triển inox, tuy nhiên, thông tin chính thức nhất được chấp nhận là inox được phát minh vào khoảng giữa thế kỷ 20 bởi hai nhà khoa học người Anh là Harry Brearley và Paul Hasluck.
Họ đã phát hiện ra rằng bằng cách thêm một lượng lớn Crom vào thép, sẽ tạo ra một hợp kim thép với khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với thép thông thường. Từ đó, inox đã trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt, dễ vệ sinh và độ bóng sáng đẹp mắt.
Inox có thể được phân loại dựa trên thành phần hóa học của nó, các tính chất vật lý và cơ học, cũng như ứng dụng của nó. Tuy nhiên, phân loại chính xác và đầy đủ nhất của inox là dựa trên hệ thống của Hiệp hội Thép không gỉ Hoa Kỳ (American Iron and Steel Institute – AISI) và Hiệp hội Thép không gỉ Châu Âu (European Steel Association – Euro Inox).
Theo hệ thống phân loại của AISI và Euro Inox, inox được chia thành các loại dựa trên tỷ lệ phần trăm Crom và Niken trong hợp kim. Các loại inox phổ biến bao gồm:
Inox loại 300 (Series 300): Chứa từ 16% đến 30% Crom và từ 6% đến 20% Niken. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, và sản xuất đồ gia dụng.
Inox loại 400 (Series 400): Chứa từ 11% đến 27% Crom. Thường được sử dụng trong sản xuất dao, dụng cụ cắt, và thiết bị y tế.
Inox loại 200 (Series 200): Chứa từ 16% đến 18% Crom và từ 3% đến 7% Niken. Thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng và thiết bị y tế.
Ngoài ra, còn có nhiều loại inox khác như inox siêu bền (Super Duplex), inox không từ tính (Non-magnetic stainless steel), inox chống ăn mòn cao (High corrosion-resistant stainless steel), và inox cán nóng (Hot-rolled stainless steel) được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt.
Austenitic là một loại thép không gỉ trong họ thép không gỉ Austenitic (Austenitic stainless steel), được chứa từ 16% đến 26% Crom, từ 6% đến 22% Niken, và một số lượng nhỏ các thành phần khác như Carbon, Mangan, và Molypdenum.
Tên gọi “Austenitic” xuất phát từ tên của kết cấu tinh thể của thép, là kết cấu tinh thể Austenit (Austenite), có tính chất bền, ổn định, dễ dàng gia công và hàn. Austenitic là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất và có đặc tính chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh và độ bóng sáng cao.
Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, thiết bị y tế, ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và các ứng dụng khác đòi hỏi tính chất chống ăn mòn và độ bóng sáng. Austenitic có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng Niken, Crom và các thành phần khác. Các loại phổ biến bao gồm Austenitic 304, Austenitic 316, và Austenitic 321.
Ferritic là một loại thép không gỉ trong họ thép không gỉ Ferritic (Ferritic stainless steel), được chứa từ 10.5% đến 30% Crom và không có hoặc chỉ có một lượng nhỏ Niken. Tên gọi “Ferritic” xuất phát từ tên của kết cấu tinh thể của thép, là kết cấu tinh thể Ferrit (Ferrite), có tính chất dễ gia công, có độ bền cao, và khá rẻ.
Ferritic có tính chất chống ăn mòn kém hơn so với Austenitic, tuy nhiên lại có độ cứng cao hơn và khá ổn định trong môi trường có độ axit và kiềm cao. Nó thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, ống dẫn dầu, thiết bị nhiệt, và các ứng dụng khác đòi hỏi tính chất chống ăn mòn và độ bền cao.
Ferritic có tính chất chống ăn mòn kém hơn
Ferritic có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng Crom và các thành phần khác. Các loại phổ biến bao gồm Ferritic 409, Ferritic 430, và Ferritic 446. Austenitic-Ferritic (hay Duplex) là một loại thép không gỉ trong họ thép không gỉ Duplex (Duplex stainless steel), được chứa từ 18% đến 28% Crom, từ 4.5% đến 8% Niken, và một lượng nhỏ các thành phần khác như Molybdenum, Nitrogen và đôi khi còn có thêm Titan và Copper.
Tên gọi “Austenitic-Ferritic” hay “Duplex” xuất phát từ tính chất của kết cấu tinh thể của thép, là sự kết hợp của hai kết cấu tinh thể Austenit và Ferrit.
Austenitic-Ferritic có đặc tính vượt trội so với Austenitic và Ferritic, đặc biệt là tính chống ăn mòn, độ bền cao, độ cứng cao và khả năng chịu va đập tốt hơn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chất chống ăn mòn và độ bền cao như trong sản xuất đồ gia dụng, ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng tái tạo, và các ứng dụng khác.
Austenitic-Ferritic có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng Niken, Crom và các thành phần khác. Các loại phổ biến bao gồm Duplex 2205, Duplex 2304, Duplex 2507 và Duplex Zeron 100. Martensitic là một loại thép không gỉ trong họ thép không gỉ Martensitic (Martensitic stainless steel), được chứa từ 11.5% đến 18% Crom và từ 0.1% đến 1.2% Carbon.
Tên gọi “Martensitic” xuất phát từ tên của kết cấu tinh thể của thép, là kết cấu tinh thể Martensit (Martensite), có tính chất cứng và chịu mài mòn tốt.
Martensitic có tính chất cơ học và độ cứng cao, khá dễ gia công và có khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, nó có tính chất chống ăn mòn kém và dễ bị gỉ sét. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao như trong sản xuất dao, kiếm, ống dẫn dầu, và các thiết bị khác trong môi trường có độ axit và kiềm cao.
Martensitic có thể được chia thành nhiều loại dựa trên hàm lượng Carbon và Crom. Các loại phổ biến bao gồm Martensitic 410, Martensitic 420, Martensitic 440 và Martensitic 630.
Inox (hay thép không gỉ) là một hợp kim sắt-chromium, chứa từ 10.5% đến 30% chromium và một lượng nhỏ các thành phần khác như nickel, molybdenum, titan, hay copper. Các đặc tính của inox bao gồm:
Chống ăn mòn: Inox có khả năng chống ăn mòn cao do hình thành lớp oxide bảo vệ trên bề mặt kim loại. Lớp oxide này giúp chống lại sự tấn công của các chất ăn mòn, đảm bảo sự bền vững của sản phẩm trong thời gian dài.
Độ cứng và độ bền cao: Inox có độ cứng và độ bền cao, đặc biệt là khi phối hợp với các kim loại khác như nickel, molybdenum hay titan. Điều này giúp cho inox có thể chịu được tải trọng lớn và khả năng chịu mài mòn tốt.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt là các loại inox chứa nickel và molybdenum. Chúng có thể chịu được nhiệt độ cao và áp suất trong các môi trường khắc nghiệt.
Dễ gia công: Inox có độ dẻo cao, dễ gia công thành các sản phẩm có hình dạng phức tạp. Nó cũng dễ dàng hàn và gia công bằng máy cắt laser.
Thẩm mỹ cao: Inox có bề mặt sáng bóng, không bị oxy hóa hay gỉ sét, làm cho sản phẩm được làm từ inox có vẻ đẹp và sang trọng.
Tùy thuộc vào thành phần hợp kim và quá trình sản xuất, các đặc tính của inox có thể khác nhau. Inox 304 và inox 201 là hai loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa hai loại inox này:
Thành phần hóa học: Inox 304 chứa 18% chromium và 8% nickel, trong khi inox 201 chứa 16-18% chromium và 3.5-5.5% nickel. Inox 304 cũng chứa 0.08% carbon, trong khi inox 201 có hàm lượng carbon cao hơn là 0.15%.
Độ cứng và độ bền: Inox 304 có độ cứng và độ bền cao hơn so với inox 201, do chứa nhiều nickel hơn. Điều này làm cho inox 304 được sử dụng nhiều hơn trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ cứng cao.
Inox 304 có độ bền và độ cứng cao hơn
Chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 201, nhất là khi được sử dụng trong môi trường có độ axit cao. Tuy nhiên, cả hai loại inox đều có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép khác.
Thẩm mỹ: Inox 304 có bề mặt sáng bóng hơn và mịn hơn so với inox 201, giúp cho sản phẩm được làm từ inox 304 có thẩm mỹ cao hơn.
Giá cả: Inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304, do chứa ít nickel hơn.
Tóm lại, inox 304 có độ bền và độ cứng cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn và thẩm mỹ cao hơn so với inox 201. Tuy nhiên, inox 201 có giá thành thấp hơn và vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng.
Inox 201 và inox 304 đều là các loại thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau do tính chất chống ăn mòn, chống ố vàng và dễ dàng vệ sinh.
Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của inox 201 và inox 304:
Công nghiệp thực phẩm: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm vì tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng để sản xuất các thiết bị như bồn lên men, bồn trộn, thiết bị tách, bồn bơm, v.v.
Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 304 và 201 được sử dụng trong các ứng dụng chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất, bao gồm các thiết bị như bồn chứa, bồn trộn, đường ống, van, v.v.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Inox 304 và 201 cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dược phẩm. Chúng được sử dụng để sản xuất các thiết bị như bồn trộn, bồn chứa, thiết bị tách, v.v.
Ngành công nghiệp dầu khí: Inox 304 và 201 được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến chống ăn mòn trong ngành công nghiệp dầu khí, bao gồm các thiết bị như bồn chứa, đường ống, van, v.v.
Ngành công nghiệp nước uống: Inox 304 và 201 được sử dụng trong ngành công nghiệp nước uống để sản xuất các thiết bị như bồn lên men, bồn trộn, thiết bị tách, bồn bơm, v.v.
Ngành công nghiệp ô tô: Inox 304 và 201 được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để sản xuất các linh kiện và phụ tùng ô tô như ống xả, ống dẫn nhiên liệu, v.v.
Ngành công nghiệp đóng tàu: Inox 304 và 201 được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu để sản xuất các thiết bị như bồn chứa nhiên liệu, các thiết bị khác để đáp ứng yêu cầu chống ăn mòn.
Để phân biệt inox 304 và inox 201, có thể thực hiện các bước sau đây:
Kiểm tra tính chất hóa học: Inox 304 chứa ít nhất 18% Cr và 8% Ni, trong khi đó inox 201 chứa khoảng 16% đến 18% Cr và chỉ có 0,5% đến 4,5% Ni. Do đó, kiểm tra hàm lượng Cr và Ni có thể giúp phân biệt hai loại inox này.
Kiểm tra màu sắc: Inox 304 có màu trắng bạc, trong khi inox 201 có màu hơi vàng nhạt hoặc hơi xám.
Kiểm tra độ cứng: Inox 304 có độ cứng cao hơn inox 201, do đó, khi sử dụng cùng một công cụ cắt, inox 201 sẽ dễ dàng bị cắt mòn hơn.
Kiểm tra độ dẻo dai: Inox 201 có độ dẻo dai cao hơn inox 304, do đó, khi uốn cong, inox 201 sẽ dễ dàng hơn.
Kiểm tra tính năng: Inox 304 có tính năng chống ăn mòn, chống ố vàng và dễ dàng vệ sinh tốt hơn inox 201.
Tuy nhiên, để chắc chắn xác định loại inox, nên sử dụng phương pháp kiểm tra hóa học chính xác hơn để đưa ra kết luận chính xác.
- Công Ty Tnhh Mtv Sx Tm Nam Thuận Lợi
- Nhôm: 456 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- Inox : 15 Đường TA15, Phường Thới An, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh
- MST: 0309.590.611 – NHĐ: 30/12/2009
- Điện thoại: 028.62509986 – 0773916648 (Inox)
- Điện thoại: 028 35073957 – 0912203475 (Nhôm)
- Email: namthuanloins@gmail.com
- Website:
Cảm ơn đã xem bài viết!