Thông số kỹ thuật chung:
- Công suất: Được đo bằng BTU/h (British Thermal Unit per hour) hoặc kW (kilowatt). Công suất càng lớn, khả năng làm lạnh của máy càng cao, phù hợp với diện tích phòng rộng hơn.
- Hệ số tiết kiệm năng lượng (EER/COP): Chỉ số cho biết hiệu quả sử dụng năng lượng của máy lạnh. EER/COP càng cao, máy càng tiết kiệm điện.
- Môi chất lạnh: Gas được sử dụng trong hệ thống làm lạnh của máy. Một số loại môi chất lạnh phổ biến như R32, R410A.
- Lưu lượng gió: Lượng gió được thổi ra bởi dàn lạnh trong một đơn vị thời gian (m³/phút).
- Độ ồn: Được đo bằng dB (decibel). Độ ồn càng thấp, máy càng hoạt động êm ái.
- Kích thước: Kích thước dàn lạnh và dàn nóng (mm).
- Tính năng: Một số tính năng bổ sung như lọc không khí, khử mùi, hẹn giờ, tự khởi động lại,…
Lưu ý:
- Thông số kỹ thuật cụ thể có thể thay đổi tùy theo model máy.
- Nên tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết của model máy cụ thể trước khi mua để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông số kỹ thuật của máy lạnh MITSUBISHI (RAC) tại website chính thức của Mitsubishi Electric và Mitsubishi Heavy Industries:
,